TỪ VỰNG CNTT PHẦN 2
| 
	 41  | 
	
	 スパン  | 
	
	 vùng  | 
|
| 
	 42  | 
	
	 テーブル  | 
	
	 表  | 
	
	 Bảng  | 
| 
	 43  | 
	
	 コラム  | 
	
	 列  | 
	
	 Cột  | 
| 
	 44  | 
	
	 ロー  | 
	
	 行  | 
	
	 hàng  | 
| 
	 45  | 
	
	 レコード  | 
	
	 Sự ghi lại  | 
|
| 
	 46  | 
	
	 しゅレコードキー  | 
	
	 主レコードキー  | 
	
	 khóa chính  | 
| 
	 47  | 
	
	 フィルード  | 
	
	 Trường, miền, phạm vi  | 
|
| 
	 48  | 
	
	 がいぶ  | 
	
	 外部キー  | 
	
	 khóa bên ngoài  | 
| 
	 49  | 
	
	 リレーショナル  | 
	
	 Có quan hệ  | 
|
| 
	 50  | 
	
	 コネ  | 
	
	 Sự nối, liên hệ  | 
|
| 
	 51  | 
	
	 アスタリスク  | 
	
	 dấu hoa thị  | 
|
| 
	 52  | 
	
	 モーダル  | 
	
	 Đối thoại theo kiểu  | 
|
| 
	 53  | 
	
	 イベント  | 
	
	 Sự kiện  | 
|
| 
	 54  | 
	
	 ガイド  | 
	
	 Hướng dẫn  | 
|
| 
	 55  | 
	
	 はいけいいろ  | 
	
	 背景色  | 
	
	 Màu phông nền phụ  | 
| 
	 56  | 
	
	 はき  | 
	
	 破棄  | 
	
	 Hủy bỏ, hủy  | 
| 
	 57  | 
	
	 レジストリ  | 
	
	 Cơ quan đăng ký  | 
|
| 
	 58  | 
	
	 フォーマット  | 
	
	 Dạng mẫu  | 
|
| 
	 59  | 
	
	 ひきかえ  | 
	
	 引数  | 
	
	 Trao đổi  | 
| 
	 60  | 
	
	 しょきち  | 
	
	 初期値  | 
	
	 giá trị khởi tạo,giá trị ban đầu  | 
| 
	 61  | 
	
	 じっすう  | 
	
	 実数  | 
	
	 số thực  | 
| 
	 62  | 
	
	 さいげん  | 
	
	 再現  | 
	
	 tái hiện lại  | 
| 
	 63  | 
	
	 ぶんのネスト  | 
	
	 文のネスト  | 
	
	 vòng lặp if lồng nhau  | 
| 
	 64  | 
	
	 アクセスけん  | 
	
	 アクセスけん  | 
	
	 quyền truy cập  | 
| 
	 65  | 
	
	 アクセス件  | 
	
	 điều kiện truy cập  | 
|
| 
	 66  | 
	
	 ノットイコール  | 
	
	 khác  | 
|
| 
	 67  | 
	
	 こなり  | 
	
	 小なり  | 
	
	 nhỏ hơn (<)  | 
| 
	 68  | 
	
	 こなり  | 
	
	 小なりイコール  | 
	
	 nhỏ hơn hoặc bằng (<=)  | 
| 
	 69  | 
	
	 イコール  | 
	
	 bằng (=)  | 
|
| 
	 70  | 
	
	 おおなり  | 
	
	 大なり  | 
	
	 lớn hơn (>)  | 
| 
	 71  | 
	
	 おおなりイコール  | 
	
	 大なりイコール  | 
	
	 lớn hơn hoặc bằng (>=)  | 
| 
	 72  | 
	
	 あまり  | 
	
	 余り  | 
	
	 chia lấy dư  | 
| 
	 73  | 
	
	 あんもく  | 
	
	 暗黙  | 
	
	 mặc định ngầm  | 
| 
	 74  | 
	
	 えんさんし  | 
	
	 演算子  | 
	
	 Tỷ giá đồng tiền ngoại tệ hiện hành gửi và trả  | 
| 
	 75  | 
	
	 アーキテクチャー  | 
	
	 Cấu trúc  | 
|
| 
	 76  | 
	
	 アウトライン  | 
	
	 Ngoại tuyến,  | 
|
| 
	 77  | 
	
	 アクセス  | 
	
	 Truy cập  | 
|
| 
	 78  | 
	
	 アクター  | 
	
	 Người làm  | 
|
| 
	 79  | 
	
	 アサイン  | 
	
	 Phép gán  | 
|
| 
	 80  | 
	
	 アドレス  | 
	
	 Địa chỉ  | 
|
| 
	 81  | 
	
	 アプリケーション  | 
	
	 Ứng dụng  | 
|
| 
	 82  | 
	
	 アプローチ  | 
	
	 Xấp xỉ  | 
|
| 
	 83  | 
	
	 アンケート  | 
	
	 Thuật hỏi, bảng hỏi  | 
|
| 
	 84  | 
	
	 イメージ  | 
	
	 Sự phản ảnh, tạo ảnh  | 
|
| 
	 85  | 
	
	 インストール  | 
	
	 Tiết lập, lắp ráp  | 
|
| 
	 86  | 
	
	 インターネット  | 
	
	 Liên mạng  | 
|
| 
	 87  | 
	
	 インターネット ・エクスプローラー  | 
	
	 Trình duyệt IE  | 
|
| 
	 88  | 
	
	 インターフェース  | 
	
	 Mạch ghép nối, sự phân nối, thiết bị ghép nối  | 
|
| 
	 89  | 
	
	 イントラネット  | 
	
	 Mạng cục bộ, mạng nội bộ  | 
|
| 
	 90  | 
	
	 インフラ  | 
	
	 Cấu trúc hạ tầng  | 
|
| 
	 91  | 
	
	 インプリメンテーション  | 
	
	 Thực hiện, cài đặt  | 
|
| 
	 92  | 
	
	 ウェブ  | 
	
	 Lưới  | 
|
| 
	 93  | 
	
	 エクセル  | 
	
	 Bảng tính excel  | 
|
| 
	 94  | 
	
	 エラー  | 
	
	 Độ sai, sai số  | 
|
| 
	 95  | 
	
	 エンドユーザ  | 
	
	 Người dung cuối  | 
|
| 
	 96  | 
	
	 オブジェクト  | 
	
	 Biến đối tượng  | 
|
| 
	 97  | 
	
	 オプション  | 
	
	 Sự lựa chọn, luật lựa chọn  | 

Bình luận