TỪ VỰNG CNTT - PHẦN 1
|
1 |
もどる |
戻る |
trở về |
|
2 |
戻り値 |
giá trị trả về(của 1 function) |
|
|
3 |
いんさつ |
In ấn, dấu |
|
|
4 |
さんしょう |
参照 |
Tham chiếu, tham khảo |
|
5 |
こうしん |
更新 |
Gia hạn, đối mới, cập nhật |
|
6 |
へんしゅう |
編集 |
Biên tập |
|
7 |
がめん |
画面 |
màn hình |
|
8 |
けんとう |
検索 |
Thảo luận, bàn bạc |
|
9 |
しんき |
新規 |
Mới lạ, mới mẻ |
|
10 |
とうろく |
登録 |
Đăng ký, sự đăng ký |
|
11 |
しんきとうろく |
新規登録 |
Đăng ký mới |
|
12 |
しゅうせい |
修正 |
Tu sửa, đính chính |
|
13 |
いちらん |
一覧 |
Danh sách |
|
14 |
ついか |
追加 |
Sự thêm vào |
|
15 |
ひらく |
開く |
Mở |
|
16 |
かくにん |
確認 |
Xác nhận |
|
17 |
がぞう |
画像 |
Hình tượng, hình ảnh |
|
18 |
かいじょ |
解除 |
hủy bỏ |
|
19 |
しょうがい |
障害 |
Trở ngại, chướng ngại |
|
20 |
へんこう |
変更 |
Biến đổi, thay đổi |
|
21 |
しようしょ |
仕様書 |
bảng thiết kế (document) |
|
22 |
さくじょ |
削除 |
Xóa bỏ, gạch bỏ |
|
23 |
こうもく |
項目 |
Hạng mục, điều khoản |
|
24 |
せつぞく |
接続 |
Tiếp tục |
|
25 |
はりつけ |
Dán vào, gắn vào( file vi tính) |
|
|
26 |
こうじゅん |
降順 |
sắp xếp giảm dần |
|
27 |
しょうじゅん |
昇順 |
sắp xếp tăng dần |
|
28 |
インデント |
thụt đầu dòng |
|
|
29 |
プロトコル |
通信規約 |
Biên bản, thủ tục |
|
30 |
ソースコド |
Mã nguồn |
|
|
31 |
ロールバック |
元に戻す |
Lui lại, lùi về |
|
32 |
きんこコンポーネント |
構成、成分 |
Thành phần cấu thành, cấu tạo, hợp |
|
33 |
コンソールア プリケーション |
Áp dụng bàn phím |
|
|
34 |
プロパティ |
Tính chất, thuộc tính , quyền sở hữu |
|
|
35 |
ドメイン |
Miền, miền xác định |
|
|
|
|
||
|
37 |
トランザクション |
取引 |
Giao tác, chuyển tác |
|
38 |
ブラウザ |
Trình duyệt, chế độ browser |
|
|
39 |
きをパースする |
木をパースする |
duyệt cây |
|
40 |
メールパーザ |
duyệt mail |
|
|
41 |
スパン |
vùng |
|

Bình luận