NỘI DUNG
アンテナ antenna ăng ten
イヤホン earphone tai nghe
サイレン siren tiếng chuông (chuông tan ca, chuông báo cháy)
コード cord dây (điện)
モニター monitor màn hình
メーター meter đồng hồ đo
ペア pair một cặp
リズム rhythm giai điệu
アクセント accent giọng, nhấn
アルファベット alphabet bảng chữ cái
アドレス address địa chỉ
メモ memo ghi chú
マーク mark đánh dấu
イラスト illustration minh họa
サイン sign chữ kí, kí、dấu hiệu
スター star ngôi sao nổi tiếng
アンコール encore lần nữa
モデル model mẫu mã
サンプル sample hàng mẫu
スタイル style kiểu cách, phong cách
ウエスト waist eo, vòng eo
カロリー calorie calo
オーバー over quá
コントロール control kiểm soát, điều khiển
カーブ curve khúc cua, cong
コース course khóa học
レース race cuộc đua
リード lead dẫn đầu
トップ TOP đầu bảng
ゴール goal đạt thành tích, ghi bàn
パス pass vượt qua
ベスト best tốt nhất
レギュラー regular bình thường
コーチ coach huấn luyện viên
キャプテン captain đội trưởng
サークル circle vòng
キャンパス campus trại
オリエンテーション orientation định hướng
カリキュラム curriculum giáo án
プログラム program chương trình
レッスン lesson bài học
レクリエーション recreation giải trí
レジャー leisure vui chơi, rảnh rỗi
ガイド guide hướng dẫn
シーズン season mùa
ダイヤ diagram thời gian biểu
ウイークデー weekday ngày trong tuần
サービス service dịch vụ
アルコール alcohol cồn, rượu
デコレーション decoration trang trí