Tổng Hợp Từ Vựng Đã Thi Trong Kỳ Thi JLPT N3
Tổng Hợp Từ Vựng Đã Thi Trong Kỳ Thi JLPT N3
Các bạn ôn thi N3 đến đâu rồi? Chỉ còn hơn 1 tháng nữa là chúng ta sẽ bước vào kỳ thi JLPT, hôm nay, các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Skaae học các từ vựng đã thi trong JLPT N3 nhé!
1.流(なが)れ: dòng chảy, quá trình, tiến trình.
2.急(いそ)ぎ: khẩn cấp, vội vàng.
3.動(うご)き: chuyển động, hoạt động.
4.ストップ: dừng lại.
5.セット: thiết lập.
6.スタート: sự bắt đầu, khởi động.
7.意志(いし): ý chí.
8.期待(きたい): kì vọng.
9.努力(どりょく): nỗ lực.
10.付(つ)き合(あ)う: kết hợp, hẹn hò.
11.待(ま)ち合(あ)わせる: gặp nhau tại điểm hẹn trước.
12.別(わか)れる: chia tay, phân chia.
13.立(た)つ: đứng.
14.起(お)きる: thức dậy.
15..始(はじ)まる: bắt đầu, khởi đầu.
16.参加(さんか): tham gia.
17.指導(しどう): chỉ đạo.
18.応援(おうえん): cổ vũ, ủng hộ, khích lệ.
19.競争(きょうそう): cạnh tranh.
20.(うつ)る: di chuyển, chuyển sang.
21.のぼす: đề xuất, cho lên.
22.やり直(なお)す: làm lại.
23.取(と)り替(か)える: đổi lại, trao đổi.
24.握(ふ)る: vẫy (tay).
25.触(さわ)る: sờ, chạm vào.
26.ケース: thùng, hộp.
27.カバー: trang bìa, vỏ bọc.
28.ラップ: nhạc rap, việc bao gói, túi nhựa để gói.
29.ふらふら: hoa mắt, chóng mặt, loạng choạng.
30.ぺこぺこ: đói meo.
31.お腹(なか)が空(す)いた: đói bụng.
32.喉(のど)が渇(かわ)く: khát khô cổ.
33.運休(うんきゅう): tạm nghỉ, ngừng hoạt động.
34.集中(しゅうちゅう): tập trung.
35.故障(こしょう): hỏng, sự cố.
36.渋滞(じゅうたい): tắc đường.
37.まずしい: nghèo, túng quẫn.
38.おかしい: lạ, lố bịch.
39.きびしい: nghiêm khắc, khắt khe.
40.しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng, lèo nhèo, phiền toái.
41.移動(いどう): di động, di chuyển.
42.変化(へんか): sự thay đổi.
43.入力(にゅうりょく): đưa vào, nhập liệu.
44.交換(こうかん): trao đổi.
45.リサイクル: tái chế.
46.チェンジ: thay đổi, trao đổi.
47.宣伝(せんでん): tuyên truyền.
48.うそ: lời nói dối.
49.うわさ: lời đồn.
50.じゅうぶん: đầy đủ, thoả mãn.
51.おもに: chủ yếu, chính.
52.不安(ふあん): bất an.
53.無理(むり): quá sức, vô lý.
54.退屈(たいくつ): mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ.
55.苦手(にがて): yếu, kém.
56.ずいぶん: khá là, tương đối.
57.きっと: chắc chắn.
58.結(むす)ぶ: kết, nối, buộc.
59.編(あ)む: đan (len).