CÁCH CHIA THỂ "て"
Cách chia thể "te"
| Loại | Ví dụ | Dạng て/で | 
| V* (bất quy tắc) | する làm, tạo V từ danh động từ  | 
			して | 
| V* (bất quy tắc) | 来る くる, tới đây  | 
			来て きて  | 
		
| V* (bất quy tắc) | 行く いく, đi  | 
			行って いって  | 
		
| V kết thúc う | 言う いう, nói  | 
			う→って 言って (いって)  | 
		
| V kết thúc く | 引く ひく, kéo, chơi đàn  | 
			く→いて 引いて (ひいて)  | 
		
| V kết thúc ぐ | 泳ぐ およぐ, bơi  | 
			ぐ→いで 泳いで (およいで)  | 
		
| V kết thúc す | 話す はなす, nói chuyện  | 
			す→して 話して (はなして)  | 
		
| V kết thúc つ | 立つ たつ, đứng  | 
			つ→って 立って (たって)  | 
		
| Vkết thúc ぬ | 死ぬ しぬ, chết  | 
			ぬ→んで 死んで (しんで)  | 
		
| V kết thúc ぶ | 呼ぶ よぶ, gọi, gọi tên  | 
			ぶ→んで 呼んで (よんで)  | 
		
| V kết thúc む | 読む よむ, đọc  | 
			ぶ→んで 読んで (よんで)  | 
		
| V kết thúc る | 終わる おわる, xong, kết thúc  | 
			る→って 終わって (おわって)  | 
		
| V kết thúc る | 要る いる, cần, cần có  | 
			る→って 要って (いって)  | 
		
| V kết thúc る | 売る うる, bán  | 
			る→って 売って (うって)  | 
		
| V kết thúc る | 帰る かえる, về nhà  | 
			る→って 帰って (かえって)  | 
		
| V kết thúc る | 取る とる, lấy, lấy ra  | 
			る→って 取って (とって)  | 
		
| V2 | 変える かえる, thay đổi  | 
			る→て 変えて (かえて)  | 
		
----------------------
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Trung tâm Nhật ngữ Sakae
17 đường số 2, Linh Tây, Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 08 3720 1830
Email: tuvan@sakae.edu.vn
Đăng lúc 21 March, 2017
                       
                            
Bình luận