Từ vựng trong bảng lương
🌺THAM KHẢO TỪ VỰNG TRONG HỢP ĐỒNG TIẾNG NHẬT🌺
1. 雇用契約書 こようけいやくしょ Hợp đồng lao động
2. 雇用契約期間 こようけいやくきかんThời hạn hợp đồng lao động
3. 入国予定日 にゅうこくよていび Ngày dự kiến nhập cảnh
4. 契約の更新 けいやくのこうしん Gia hạn hợp đồng
5. 就業の場所 しゅうぎょうのばしょ Nơi làm việc
6. 労働時間 ろうどうじかん Thời gian lao động
7. 始業ー終業の時刻 しぎょうしゅうぎょうのじこく Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc
8. 休憩時間 きゅうけいじかん Thời gian nghỉ giải lao
9. 1週間の所定の労働時間数 いっしゅうかんのしょていのろうどじかんすう Số giờ lao động quy định trong 1 tuần
10. 年間総所定労働時間数 ねんかんそうしょていろうどうじかんすう Tổng số giờ lao động quy định trong năm
11. 年間総所定労働日数 ねんかんそうしょていろうどうひかず Tổng số ngày lao động quy định trong năm
12. 所定時間外労働 しょていじかんがいろうどう Lao động ngoài giờ quy định
13. 休日 きゅうじつ Ngày nghỉ
14. 定例日 ていれいび Ngày nghỉ cố định
15. 非定例日 Ngày nghỉ không cố định
16. 休暇 きゅうか Nghỉ phép
17. 年次有給休暇 ねんじゆうきゅうきゅうか Nghỉ phép có lương trong năm
18. その他の休暇 そのほかのきゅうか Những ngày nghỉ khác
19. 賃金 ちんぎんTiền lương
20. 基本賃金 きほんちんぎん Lương cơ bản
21. 月給 げっきゅう Lương tháng
22. 日給 にっきゅう Lương ngày
23. 時給 じきゅう Lương giờ
24. 諸手当 しょてあて Các loại phụ cấp
25. 休日 きゅうじつ Lao động trong ngày nghỉ
26. 夜勤 やきん Lao động vào ban đêm
27. 賃金締切日 ちんぎんしめきりび Ngày tính lương
28. 賃金支払日 ちんぎんしはらいび Ngày trả lương
29. 賃金支払方法 ちんぎんしはらいほうほう Tiền mặt
30. 口座振込み こうざふりこみ Chuyển khoản
31. 昇給 しょうきゅう Tăng lương
32. 賞与 しょうよ Thưởng
33. 退職金 たいしょくきん Trợ cấp thôi việc
34. 休業手当 きゅうぎょうてあて Phụ cấp tạm nghỉ việc
35. 社会保険料 しゃかいほけんりょう Bảo hiểm xã hội
36. 厚生年金 こうせいねんきんLương hưu
37. 健康保険料 けんこうほけんりょう Bảo hiểm y tế
38. 国民年金 こくみんねんきんLương hưu quốc dân
39. 国民健康保険 こくみんけんこうほけんBảo hiểm sức khỏe quốc dân
40. 雇用保険料 こようほけんりょう Bảo hiểm thất nghiệp
41. 労災保険 ろうさいほけんBảo hiểm tai nạn lao động
42. 初回の定期健康診断 しょかいのていきけんこうしんだんKhám sức khỏe định kỳ lần đầu
43. 所得税 しょとくぜいThuế thu nhập cá nhân
44. 住民税 じゅうみんぜいThuế cư trú45. 居住費 きょじゅうひ Tiền nhà
46. 食費 しょくひTiền ăn
47. 水道光熱費 すいどうこうねつひTiền điện, nước
48. 親睦会費 しんぼくかいひQuỹ công ty
49. 作業着 さぎょうぎ Quần áo làm việc
50. 控除する金額の合計 こうじょするきんがくのごうけい Tổng số tiền khấu trừ
51. 手取り支給額 てどりしきゅうがくSố tiền thanh toán thực tế
--------------------028.3720.1830-----------------
PAGE:https://www.facebook.com/hoctiengnhatthuduc/?ref=bookmarks
CÁC KHÓA SẮP KHAI GIẢNG: https://sakae.edu.vn/khoa-hoc-sap-khai-giang
Để lại bình luận